Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Sure
ʃʊr
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Sure -
Expressing agreement or confirmation
Ví dụ: Sure, I can help you with that.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, friendly interactions
Ghi chú: Often used to show willingness or agreement
Expressing certainty or confidence
Ví dụ: I'm sure she will arrive on time.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic discussions
Ghi chú: Used to convey a high level of confidence in a statement
Used to politely grant permission or agreement
Ví dụ: Sure, you can borrow my book.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday situations, interactions with acquaintances
Ghi chú: Shows a friendly and accommodating attitude
Từ đồng nghĩa của Sure
certain
Having no doubt; confident or sure.
Ví dụ: I am certain that she will arrive on time.
Ghi chú: Similar to 'sure,' but 'certain' often implies a higher level of confidence or conviction.
confident
Feeling or showing certainty about something.
Ví dụ: I am confident in my ability to complete the task.
Ghi chú: While 'sure' can be used in a more general sense, 'confident' specifically refers to a strong belief in oneself or one's abilities.
assured
Made certain; guaranteed.
Ví dụ: He gave me an assured nod, indicating his agreement.
Ghi chú: Similar to 'sure,' but 'assured' often implies a sense of guarantee or promise.
positive
Having a good effect; favorable.
Ví dụ: I have a positive feeling that everything will work out.
Ghi chú: While 'sure' can indicate certainty, 'positive' also conveys a sense of optimism or favorability.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sure
Sure thing
It means something is certain or agreed upon without any doubt or hesitation.
Ví dụ: A: Can you help me with this task? B: Sure thing, I'll take care of it.
Ghi chú: The addition of 'thing' emphasizes the certainty or agreement, making it stronger than just 'sure.'
Sure bet
It refers to something that is almost certain or highly likely to happen.
Ví dụ: Investing in that company is a sure bet for making money.
Ghi chú: The term 'bet' implies a gamble or risk, but adding 'sure' indicates a high level of confidence in the outcome.
Be sure to
It means to make certain that something is done or to ensure that a specific action is taken.
Ví dụ: Be sure to lock the door before leaving the house.
Ghi chú: It emphasizes the necessity or importance of completing a particular task or action.
Sure as shooting
It means something is absolutely certain or bound to happen.
Ví dụ: He'll be here, sure as shooting.
Ghi chú: The use of 'shooting' adds a sense of definiteness and inevitability to the statement.
Sure enough
It is used to confirm that something is true or correct.
Ví dụ: I thought I saw a squirrel in the backyard, and sure enough, there it was.
Ghi chú: It reinforces the initial belief or expectation, indicating the accuracy of the situation.
Sure-fire
It describes something that is certain to be successful or effective.
Ví dụ: She has a sure-fire way to make the best chocolate cake.
Ghi chú: The term 'fire' suggests intensity or reliability, highlighting the guaranteed success of the method or approach.
Sure-handed
It means having a reliable or skillful ability to handle or catch things.
Ví dụ: The quarterback is known for his sure-handed catches.
Ghi chú: The addition of 'handed' specifies the dexterity or competence in performing a particular task.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sure
Sure
A casual way to express agreement.
Ví dụ: Are you coming to the party? - Sure.
Ghi chú: Less formal than 'Yes' or 'Certainly.'
Sure 'nuff
A colloquial way to say 'sure enough,' meaning truly or indeed.
Ví dụ: He's sure 'nuff the best singer in the band.
Ghi chú: Informal expression that emphasizes certainty or authenticity.
Sure - Ví dụ
Sure, I can help you with that.
It's sure that he will come to the party.
I'm sure that I left my keys on the table.
Ngữ pháp của Sure
Sure - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: sure
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): surer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): surest
Tính từ (Adjective): sure
Trạng từ (Adverb): sure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sure chứa 1 âm tiết: sure
Phiên âm ngữ âm: ˈshu̇r
sure , ˈshu̇r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sure: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.