Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Smart

smɑrt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Smart -

Intelligent or clever

Ví dụ: She is a smart student who always gets top grades.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Commonly used to describe someone's intellectual abilities.

Stylish or fashionable

Ví dụ: He always dresses smartly for work.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations or social events
Ghi chú: Refers to someone's sense of style and appearance.

Quick-witted or sharp

Ví dụ: She gave a smart response during the debate.
Sử dụng: formal or informalBối cảnh: conversations, debates, or arguments
Ghi chú: Implies someone's ability to think and respond quickly.

Neat, tidy, or well-organized

Ví dụ: He keeps his desk very smart and clutter-free.
Sử dụng: informalBối cảnh: describing personal spaces or belongings
Ghi chú: Used to describe cleanliness and orderliness.

Từ đồng nghĩa của Smart

intelligent

Intelligent refers to the ability to learn, understand, and think critically.
Ví dụ: She is an intelligent student who excels in all her classes.
Ghi chú: Smart can refer to quick-wittedness or cleverness, while intelligent focuses more on cognitive abilities and understanding.

clever

Clever implies quickness of mind and the ability to think creatively or inventively.
Ví dụ: He came up with a clever solution to the problem.
Ghi chú: Smart can refer to overall intelligence or quick thinking, while clever specifically emphasizes creativity and inventiveness.

bright

Bright suggests quickness in learning and understanding.
Ví dụ: She is a bright student who grasps concepts quickly.
Ghi chú: Smart can imply quick thinking or intelligence, while bright specifically focuses on the ability to grasp concepts quickly.

sharp

Sharp indicates keen mental acuity and the ability to think clearly and quickly.
Ví dụ: He has a sharp mind and can analyze situations effectively.
Ghi chú: Smart can refer to quick thinking or intelligence, while sharp emphasizes mental acuity and clear thinking.

astute

Astute suggests shrewdness, perceptiveness, and the ability to make sound judgments.
Ví dụ: The astute businessman always makes wise decisions.
Ghi chú: Smart can refer to quick thinking or intelligence, while astute specifically emphasizes perceptiveness and sound judgment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Smart

Smart cookie

This phrase refers to someone who is clever, intelligent, or shrewd.
Ví dụ: She's a smart cookie, always coming up with innovative solutions to problems.
Ghi chú: The term 'smart cookie' emphasizes intelligence and cleverness, going beyond just being 'smart.'

Smart aleck

A smart aleck is someone who is sarcastic, insolent, or overly clever in a disrespectful way.
Ví dụ: Don't be a smart aleck in class; show respect to your teacher.
Ghi chú: While 'smart' can generally mean intelligent, 'smart aleck' refers to a negative attitude of being overly clever or disrespectful.

Street smart

Being street smart means having practical knowledge and skills to deal with everyday life, especially in urban environments.
Ví dụ: Growing up in the city, she learned to be street smart and navigate tricky situations.
Ghi chú: Unlike just being 'smart,' being 'street smart' implies having a specific set of skills for survival and adaptability in urban settings.

Too smart by half

This phrase describes someone who is excessively clever or cunning to the point of being annoying or deceitful.
Ví dụ: He thought he could outwit everyone in the meeting, but his 'too smart by half' attitude rubbed people the wrong way.
Ghi chú: The expression implies that being 'too smart by half' can have negative consequences, unlike just being 'smart.'

Smart as a whip

Used to describe someone who is very clever, sharp-witted, or quick-thinking.
Ví dụ: She's as smart as a whip; she always understands complex concepts quickly.
Ghi chú: The phrase 'smart as a whip' highlights quick thinking and sharpness, going beyond just being 'smart.'

Smart money

Refers to the money invested or gambled by knowledgeable or informed individuals who are likely to make profitable decisions.
Ví dụ: Investors often follow the smart money, betting on stocks that experienced traders are buying.
Ghi chú: Unlike the general term 'smart,' 'smart money' specifically refers to investments made by knowledgeable or experienced individuals.

Dress smart

To dress smart means to dress stylishly, neatly, or appropriately, especially for a formal occasion.
Ví dụ: Remember to dress smart for the job interview; first impressions are important.
Ghi chú: While 'smart' can refer to intelligence, 'dress smart' specifically relates to dressing in a stylish or appropriate manner.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Smart

Brainy

'Brainy' is a more informal way to describe someone who is highly intelligent or intellectual.
Ví dụ: She's the brainy one in our group, always acing exams without much effort.
Ghi chú: Compared to 'smart' which is a more general term, 'brainy' emphasizes intellectual capacity and academic prowess.

Savvy

When someone is described as 'savvy', it means they are shrewd, practical, and have a good understanding of a particular subject or situation.
Ví dụ: She's business savvy and knows exactly how to negotiate a deal.
Ghi chú: Unlike 'smart' which can be more general, 'savvy' implies a practical knowledge or expertise in a specific area.

Quick-witted

Being 'quick-witted' means being sharp-minded, able to think and respond rapidly in a clever or humorous way.
Ví dụ: He's so quick-witted that he always has a witty response ready in conversations.
Ghi chú: While 'smart' covers a range of intelligence, 'quick-witted' specifically highlights someone's ability to think and respond swiftly.

Smart - Ví dụ

She is a smart girl.
The smartest person in the room.
He came up with a smart solution.

Ngữ pháp của Smart

Smart - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: smart
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): smarter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): smartest
Tính từ (Adjective): smart
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): smarts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): smart
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): smarted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): smarting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): smarts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): smart
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): smart
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
smart chứa 1 âm tiết: smart
Phiên âm ngữ âm: ˈsmärt
smart , ˈsmärt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Smart - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
smart: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.