Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

String

strɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

String -

a thin piece of cord, twine, or thread

Ví dụ: He tied the package with a string.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used in casual contexts to refer to a thin, flexible piece of material used for tying or attaching things.

a series of items or events connected or related in some way

Ví dụ: She played a string of concerts across the country.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings
Ghi chú: This meaning is often used in formal contexts to describe a sequence or series of things that are connected or linked in some manner.

a set of characters, usually alphanumeric, treated as a single entity

Ví dụ: Please enter your password as a string of characters.
Sử dụng: formalBối cảnh: technical discussions
Ghi chú: In computing and programming, a 'string' refers to a sequence of characters that are treated as a single data type.

Từ đồng nghĩa của String

cord

A cord is a thick string or rope.
Ví dụ: He tied the package with a sturdy cord.
Ghi chú: Cord is typically thicker and stronger than a regular string.

twine

Twine is a strong thread or string composed of two or more strands twisted together.
Ví dụ: She wrapped the gift with colorful twine.
Ghi chú: Twine is often used for tying or binding objects and is thicker than a regular string.

thread

Thread is a long, thin strand of cotton, nylon, or other fibers used for sewing or weaving.
Ví dụ: She sewed the button back on with a thin thread.
Ghi chú: Thread is typically thinner than a string and is commonly used in sewing.

line

A line is a long, narrow mark or band.
Ví dụ: He attached the bait to the fishing line.
Ghi chú: Line can refer to a string used in fishing or a more general term for a long, narrow material.

strand

A strand is a single thin length of something such as thread, wire, or hair.
Ví dụ: She braided her hair with colorful strands.
Ghi chú: Strand is often used to refer to individual threads or fibers that make up a larger string.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của String

Pull strings

To use personal influence or connections to achieve a desired outcome.
Ví dụ: She pulled some strings to get me a job at her company.
Ghi chú: The phrase 'pull strings' implies using influence or connections, whereas 'string' by itself refers to a thin piece of cord or material.

No strings attached

Offering something without any conditions or obligations.
Ví dụ: I'll give you this gift with no strings attached.
Ghi chú: The idiom 'no strings attached' means without any hidden conditions, unlike the literal meaning of 'string' which is a piece of material.

String along

To deceive or mislead someone by giving false hope or promises.
Ví dụ: He's just stringing her along, he doesn't really love her.
Ghi chú: The idiomatic usage of 'string along' means to deceive, in contrast to the literal meaning of 'string' as a material for tying things together.

By a thread

In a precarious or very risky situation.
Ví dụ: His life hung by a thread after the accident.
Ghi chú: The phrase 'by a thread' conveys extreme risk, while 'string' alone denotes a thin piece of material.

String someone along

To mislead or deceive someone by keeping them hopeful or interested without any real intention.
Ví dụ: He's been stringing her along for months, making her believe they have a future together.
Ghi chú: This phrase implies deception or manipulation, unlike the basic meaning of 'string' as a piece of material.

Tug at the heartstrings

To evoke strong emotions or sentimentality.
Ví dụ: The movie's emotional ending really tugs at the heartstrings.
Ghi chú: The idiom 'tug at the heartstrings' refers to evoking emotions, while 'string' on its own is a thin cord.

String together

To connect or link things together in a meaningful way.
Ví dụ: She managed to string together a coherent argument despite the interruptions.
Ghi chú: The phrase 'string together' conveys the act of connecting or linking, which differs from the literal meaning of 'string' as a material.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của String

String bean

A slang term for a very thin or skinny person, likening their shape to that of a bean.
Ví dụ: She's so skinny, she looks like a string bean!
Ghi chú: The term 'string bean' is a playful and informal way to describe someone's thinness, compared to the original word 'string' which refers to a thin piece of material.

String bikini

A type of bikini swimsuit where the straps and sides are very thin like strings.
Ví dụ: She wore a daring string bikini to the beach.
Ghi chú: A 'string bikini' refers specifically to a type of swimsuit design, while the original word 'string' refers to a thin, flexible piece of material.

String theory

A theoretical framework in physics that explains the fundamental nature of particles and forces as vibrating strings.
Ví dụ: I find string theory fascinating, even though it's complex!
Ghi chú: In this context, 'string' retains its original sense as an abstract and theoretical entity, but it is associated with a specific scientific theory.

String quartet

A musical ensemble consisting of four string players, typically two violinists, a violist, and a cellist.
Ví dụ: We went to the concert to hear the talented string quartet perform.
Ghi chú: While 'string' in the original sense refers to a thin piece of material, 'string quartet' refers to a group of musicians who play string instruments in a specific formation.

String cheese

A type of cheese that can be pulled into long, thin strings or strips.
Ví dụ: I packed some healthy string cheese for a snack.
Ghi chú: In this case, 'string cheese' refers to a specific type of cheese that has a unique texture and form, different from the original concept of a 'string.'

String lights

String lights are small electric lights attached to a length of wire or cord, often used for decoration.
Ví dụ: We decorated the patio with colorful string lights for the party.
Ghi chú: The term 'string lights' refers to a specific type of lighting fixture, comprised of multiple small lights connected by a cord, as opposed to the general concept of a single 'string.'

G-string

A type of skimpy underwear consisting of a narrow strip of cloth that passes between the buttocks.
Ví dụ: She wore a daring outfit with a G-string under it.
Ghi chú: A 'G-string' is a specific type of underwear known for its minimal coverage compared to the broader concept of a 'string.'

String - Ví dụ

The guitar has six strings.
She tied the package with a string.
The necklace is made of tiny beads strung together on a thread.

Ngữ pháp của String

String - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: string
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): strings, string
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): string
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): strung
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): strung
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stringing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): strings
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): string
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): string
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
string chứa 1 âm tiết: string
Phiên âm ngữ âm: ˈstriŋ
string , ˈstriŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

String - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
string: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.