Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Currency
ˈkərənsi
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Currency -
The system of money used in a particular country or region
Ví dụ: The euro is the official currency of the European Union.
Sử dụng: formalBối cảnh: economic and financial discussions
Ghi chú: Used in discussions about exchange rates, monetary policies, and international trade.
Paper money and coins that are in circulation
Ví dụ: I need to exchange my dollars for local currency before traveling.
Sử dụng: formalBối cảnh: banking and travel
Ghi chú: Refers to physical money used for transactions.
General acceptance or use; prevalence
Ví dụ: The idea gained currency among the younger generation.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or intellectual discussions
Ghi chú: Used metaphorically to indicate popularity or widespread acceptance.
Từ đồng nghĩa của Currency
money
Money refers to any form of legal tender used as a medium of exchange, such as coins or banknotes.
Ví dụ: I need to exchange some money for my trip.
Ghi chú: Money is a broader term that encompasses currency, which specifically refers to the system of money in general use in a particular country.
cash
Cash refers to physical currency in the form of coins and banknotes.
Ví dụ: I prefer to pay in cash rather than using a credit card.
Ghi chú: Cash specifically denotes physical money, while currency can also include digital or electronic forms of money.
funds
Funds refer to money or other resources set aside for a specific purpose.
Ví dụ: The company raised funds for a new project.
Ghi chú: Funds can refer to a broader range of financial resources beyond just currency, such as investments, assets, or reserves.
capital
Capital can refer to financial assets or resources available for investment or production.
Ví dụ: The country's capital is invested in infrastructure development.
Ghi chú: Capital can include a wider range of financial resources beyond just currency, such as machinery, equipment, or property.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Currency
Cash is king
This phrase means that cash is the most powerful or preferred form of payment in a particular situation.
Ví dụ: In some countries, cash is king when it comes to making purchases.
Ghi chú: This phrase emphasizes the dominance or superiority of cash over other forms of currency.
Money talks
This phrase implies that money has the power to influence decisions or actions.
Ví dụ: When negotiating a deal, sometimes money talks louder than anything else.
Ghi chú: While currency refers to any form of money, this phrase specifically highlights the persuasive power of money.
A penny for your thoughts
This phrase is a way of asking someone what they are thinking about or what is on their mind.
Ví dụ: I can see you're deep in thought. A penny for your thoughts?
Ghi chú: This phrase uses the idea of a penny (a small amount of money) to humorously suggest offering payment for someone's thoughts.
Cost an arm and a leg
This phrase means something is very expensive or costs a lot of money.
Ví dụ: That designer bag looks great, but it probably cost an arm and a leg.
Ghi chú: The phrase uses body parts figuratively to emphasize the high cost, which is a different way of expressing the concept of currency.
Make a quick buck
To make a quick buck means to make money easily or quickly, often through a small job or scheme.
Ví dụ: He's always looking for ways to make a quick buck.
Ghi chú: While currency refers to money in general, this phrase focuses on the act of earning money quickly and effortlessly.
In the red
Being in the red means having negative funds, owing money, or being in debt.
Ví dụ: After overspending on vacation, my bank account is in the red.
Ghi chú: This phrase indicates a financial state where one's expenses exceed their income or available funds, contrasting with the concept of having currency.
Pin money
Pin money refers to a small amount of money or extra income used for minor expenses or personal indulgences.
Ví dụ: She earns some pin money by selling handmade crafts online.
Ghi chú: While currency is the general term for money, pin money specifically refers to a small amount of discretionary income.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Currency
Bread
Bread is a slang term for money, particularly in reference to one's income or earnings.
Ví dụ: I need to earn some more bread to pay the bills.
Ghi chú: Differentiates itself from 'currency' by being a colloquial term used mainly in informal speech.
Dough
Dough is slang for money in general, often referring to actual physical cash.
Ví dụ: I'm short on dough this week, can you spot me some cash?
Ghi chú: While 'currency' is a broader term encompassing various forms of money, 'dough' specifically denotes physical cash.
Moolah
Moolah is a term for money, usually suggesting a significant or substantial amount.
Ví dụ: He made quite a bit of moolah from that business deal.
Ghi chú: Compared to 'currency,' 'moolah' is a more playful and informal term, often used to refer to a large sum of money.
Greenbacks
Greenbacks refer to U.S. paper currency, particularly dollar bills.
Ví dụ: I prefer to be paid in greenbacks rather than checks.
Ghi chú: This term specifically denotes U.S. dollars, while 'currency' is a more generic term encompassing various types of money.
Cheddar
Cheddar is slang for money, specifically used to imply wealth or riches.
Ví dụ: She walked away with a pocket full of cheddar after winning the tournament.
Ghi chú: Contrasting with the neutral term 'currency,' 'cheddar' conveys a sense of prosperity and abundance.
Bucks
Bucks is a common slang term for dollars, often used to refer to small amounts of money.
Ví dụ: I made a few extra bucks selling my old clothes online.
Ghi chú: While 'currency' is a general term for money, 'bucks' specifically denotes U.S. dollars and is more informal in nature.
Currency - Ví dụ
The currency in Japan is yen.
The euro is the official currency of the European Union.
The exchange rate between the US dollar and the British pound is constantly fluctuating.
Ngữ pháp của Currency
Currency - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: currency
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): currencies, currency
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): currency
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
currency chứa 3 âm tiết: cur • ren • cy
Phiên âm ngữ âm: ˈkər-ən(t)-sē
cur ren cy , ˈkər ən(t) sē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Currency - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
currency: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.