Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Hire
ˈhaɪ(ə)r
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Hire -
To employ or engage someone for a job or service in exchange for payment
Ví dụ: The company decided to hire a new marketing manager.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, professional settings
Ghi chú: Commonly used in recruitment and HR contexts.
To rent something for temporary use in exchange for payment
Ví dụ: We decided to hire a car for our vacation.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday situations, travel
Ghi chú: Commonly used when referring to renting vehicles, equipment, or services.
To obtain the temporary use of services or facilities in exchange for payment
Ví dụ: We can hire a meeting room for our presentation.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, events
Ghi chú: Used when referring to renting spaces or services for specific purposes.
Từ đồng nghĩa của Hire
employ
To employ someone means to hire them for work or a job.
Ví dụ: The company decided to employ a new marketing manager.
Ghi chú: Employ is more commonly used in formal contexts or when referring to a long-term job position.
recruit
To recruit means to seek out and hire new employees for a job or position.
Ví dụ: The HR department is actively recruiting new talent for the company.
Ghi chú: Recruit often implies actively seeking out candidates for a specific job or role.
engage
To engage means to hire or involve someone for a specific purpose or task.
Ví dụ: The company decided to engage a consultant to help with the project.
Ghi chú: Engage can also imply a temporary or short-term arrangement.
appoint
To appoint someone means to officially choose or assign them to a position or role.
Ví dụ: The board of directors appointed a new CEO for the company.
Ghi chú: Appoint is often used in formal or official contexts to indicate a decision made by a higher authority.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hire
hire someone
To employ or engage someone in exchange for payment.
Ví dụ: The company decided to hire a new marketing manager.
Ghi chú: Using 'hire someone' specifically refers to the action of employing an individual.
get hired
To be offered and accept a job or position.
Ví dụ: After several interviews, she finally got hired at the tech company.
Ghi chú: This phrase focuses on the perspective of the individual being offered a job.
hire out
To rent out or lease something to another party.
Ví dụ: They decided to hire out their vacation home during the summer.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of allowing someone else to use or occupy a property or item for a specified period in exchange for payment.
on hire
Being rented or leased for temporary use.
Ví dụ: The equipment is currently on hire until next month.
Ghi chú: The term 'on hire' indicates the ongoing rental or lease status of an item or property.
hire purchase
A system of paying for goods by installment payments with ownership transferring after the final payment.
Ví dụ: They opted for a hire purchase agreement to buy the car.
Ghi chú: In a hire purchase arrangement, the buyer pays for an item over time and gains ownership after completing the payment, similar to a loan with eventual ownership transfer.
hire and fire
To have the power to employ and dismiss staff as needed.
Ví dụ: The manager has the authority to hire and fire employees.
Ghi chú: This phrase highlights the authority and control an individual or entity has over the employment status of others.
hire on the spot
To offer a job immediately during the interview or shortly after.
Ví dụ: She was so impressive in the interview that they decided to hire her on the spot.
Ghi chú: This phrase signifies a quick decision to employ someone without delay, often based on a strong first impression.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hire
Pick up
In informal language, 'pick up' is often used to mean to acquire or get something, including a new job.
Ví dụ: I picked up a new job at the cafe down the street.
Ghi chú: This slang term implies a more casual and spontaneous way of obtaining a job compared to the formal process of being hired.
Score a job
To 'score a job' means to successfully obtain a job offer, suggesting a sense of achievement or success.
Ví dụ: She scored a job as a graphic designer after the interview.
Ghi chú: This slang term emphasizes the positive outcome of securing a job opportunity.
Land a job
When someone 'lands a job', it means they successfully secure a job position after a process of searching or applying.
Ví dụ: After months of searching, he finally landed a job in marketing.
Ghi chú: This term conveys a sense of accomplishment and effort in finding employment.
Snag a job
To 'snag a job' is to grab or acquire a job opportunity, possibly implying getting it unexpectedly or without much effort.
Ví dụ: I managed to snag a job at the new tech startup.
Ghi chú: This term can suggest a sense of luck or being fortunate in obtaining a job.
Bag a job
When someone 'bags a job', it means they have secured or obtained a job, often with a sense of accomplishment or success.
Ví dụ: She was thrilled to have bagged a job at the renowned law firm.
Ghi chú: This slang term can convey a feeling of achievement or even a bit of pride in securing the position.
Nab a job
To 'nab a job' is to capture or secure a job opportunity, sometimes with a connotation of seizing or obtaining it quickly.
Ví dụ: He managed to nab a job at the top advertising agency in town.
Ghi chú: This term may imply a sense of being proactive or opportunistic in getting hired.
Get a gig
'Get a gig' is often used in informal language to mean securing a temporary or freelance job, typically in the creative or entertainment industry.
Ví dụ: I got a gig playing guitar at the local pub every Friday night.
Ghi chú: This slang term is commonly used in casual or artistic contexts to refer to short-term employment opportunities.
Hire - Ví dụ
I want to hire a new employee for my company.
They decided to hire a professional cleaner for the office.
The company is looking to hire someone with experience in marketing.
Ngữ pháp của Hire
Hire - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: hire
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hires, hire
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hire
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): hired
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hire
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hire
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hire chứa 1 âm tiết: hire
Phiên âm ngữ âm: ˈhī(-ə)r
hire , ˈhī( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hire - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hire: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.