Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Dispute
dɪˈspjut
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Dispute -
To argue or debate about something, often leading to a disagreement.
Ví dụ: The two sides disputed over the ownership of the land.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal proceedings, academic discussions, political debates
Ghi chú: This is the most common meaning of 'dispute' and implies a formal disagreement or argument.
To question the truth or validity of something.
Ví dụ: She disputed the accuracy of the data presented in the report.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic research, fact-checking
Ghi chú: This meaning involves challenging the correctness or authenticity of information.
To engage in a conflict or disagreement with someone or something.
Ví dụ: The company disputed the claims made by its former employees.
Sử dụng: formalBối cảnh: business disputes, legal matters
Ghi chú: In this context, 'dispute' often refers to a formal disagreement or conflict between parties.
To compete or contend for something.
Ví dụ: Several countries are disputing for control over the territory.
Sử dụng: formalBối cảnh: territorial disputes, competitive situations
Ghi chú: This meaning of 'dispute' involves a competition or rivalry for a particular objective.
Từ đồng nghĩa của Dispute
argument
An argument is a disagreement or clash of opinions between two or more people.
Ví dụ: They had an argument about the best way to approach the project.
Ghi chú: While a dispute can involve a wider range of conflicts, an argument typically focuses on a specific issue or point of contention.
debate
A debate involves a formal discussion on a particular topic where different viewpoints are presented and defended.
Ví dụ: The students engaged in a lively debate on the topic of climate change.
Ghi chú: A dispute generally implies a more confrontational or adversarial interaction, while a debate is often seen as a structured and respectful exchange of ideas.
conflict
Conflict refers to a serious disagreement or clash between individuals or groups.
Ví dụ: There was a conflict between the two departments over resource allocation.
Ghi chú: While a dispute can be resolved through negotiation or mediation, a conflict may involve deeper-rooted issues and may be harder to resolve.
controversy
Controversy refers to a disagreement or dispute that attracts public attention and often involves strong opposing views.
Ví dụ: The controversial decision sparked a lot of debate among the community members.
Ghi chú: A controversy tends to be more public and may involve moral, ethical, or societal issues, whereas a dispute can be more personal or specific.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dispute
to settle a dispute
To come to an agreement or resolution regarding a disagreement or conflict.
Ví dụ: The two parties agreed to settle their dispute amicably.
Ghi chú: The focus is on reaching an agreement or resolution, rather than just the disagreement itself.
in dispute
To be the subject of disagreement or argument.
Ví dụ: The ownership of the land is still in dispute between the two families.
Ghi chú: This phrase implies an ongoing disagreement or uncertainty about a particular issue.
beyond dispute
Something that is universally accepted as true or undeniable.
Ví dụ: Her talent as a singer is beyond dispute; she is truly exceptional.
Ghi chú: Contrary to 'dispute,' this phrase emphasizes the undeniable nature of a fact or quality.
open to dispute
Subject to be argued or debated; not clearly settled or determined.
Ví dụ: The interpretation of the painting is open to dispute among art critics.
Ghi chú: Unlike 'dispute,' this phrase suggests that there are differing opinions or interpretations on a particular matter.
bitter dispute
A serious and intense disagreement that often involves strong emotions.
Ví dụ: The two neighbors were involved in a bitter dispute over the property boundary.
Ghi chú: This phrase conveys the heightened emotional aspect of a disagreement compared to a simple 'dispute.'
dispute the claim
To challenge the validity or truth of a statement or assertion.
Ví dụ: The insurance company decided to dispute the claim, citing insufficient evidence.
Ghi chú: In this context, 'dispute' is used as a verb to actively challenge or contest a claim.
settled out of court
To resolve a disagreement or lawsuit without going through a formal court trial.
Ví dụ: The legal matter was settled out of court to avoid a lengthy dispute.
Ghi chú: This phrase emphasizes resolving the issue privately or through negotiation, rather than through a court process.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dispute
squared off
To confront or face off against someone in a dispute or argument.
Ví dụ: The two teams squared off in a heated dispute.
Ghi chú: This term emphasizes a direct and confrontational encounter between parties.
spat
A small or minor dispute or argument.
Ví dụ: They had a little spat over who should pay the bill.
Ghi chú: This term often implies a brief or insignificant conflict compared to a more serious dispute.
beef
A longstanding or ongoing dispute or grievance.
Ví dụ: There's been some beef between them for a while now.
Ghi chú: This term conveys a sense of animosity or tension in the relationship between the parties.
tiff
A petty or trivial dispute or argument.
Ví dụ: They had a tiff about whose turn it was to do the dishes.
Ghi chú: This term suggests a minor or inconsequential disagreement that is often resolved quickly.
squabble
To engage in a noisy or petty argument, especially among close associates or family members.
Ví dụ: The siblings often squabble over the TV remote.
Ghi chú: This term implies a continuous, often trivial, and noisy quarrel, typically involving back-and-forth verbal exchanges.
be at odds
To disagree or have conflicting opinions with someone, leading to a dispute.
Ví dụ: They have been at odds over the project deadline for weeks.
Ghi chú: This term suggests a state of conflict or disagreement that may or may not escalate into a full-blown dispute.
clash
To have a direct and intense disagreement or conflict.
Ví dụ: The two political parties clashed over immigration policy during the debate.
Ghi chú: This term highlights a more significant and potentially violent disagreement compared to a typical dispute.
Dispute - Ví dụ
The two parties are in a dispute over the ownership of the land.
They had a dispute about the best way to solve the problem.
The dispute between the two countries has been going on for years.
Ngữ pháp của Dispute
Dispute - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: dispute
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): disputes, dispute
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): dispute
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): disputed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): disputing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): disputes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dispute
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dispute
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dispute chứa 2 âm tiết: dis • pute
Phiên âm ngữ âm: di-ˈspyüt
dis pute , di ˈspyüt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Dispute - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dispute: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.