Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Mine
maɪn
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Mine -
Belonging to me
Ví dụ: This book is mine.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used to indicate ownership or possession
Explosive device
Ví dụ: The soldiers carefully disarmed the mine.
Sử dụng: formalBối cảnh: military or technical discussions
Ghi chú: Refers to an explosive device placed underground or underwater
Excavation site for extracting minerals
Ví dụ: The miners worked deep inside the mine.
Sử dụng: formalBối cảnh: geological or industrial contexts
Ghi chú: Used to describe a location where minerals or precious materials are extracted
Pronoun for emphasis
Ví dụ: The decision is mine alone.
Sử dụng: formalBối cảnh: formal speeches or writing
Ghi chú: Used to emphasize ownership or responsibility
Từ đồng nghĩa của Mine
my own
Refers to something that belongs to oneself.
Ví dụ: This book is my own.
Ghi chú: Similar meaning to 'mine' but emphasizes ownership by oneself.
my possession
Indicates something owned by the speaker.
Ví dụ: The car parked outside is my possession.
Ghi chú: Focuses on the fact of ownership rather than the possessive pronoun.
my property
Denotes something owned by an individual.
Ví dụ: That house is my property.
Ghi chú: Emphasizes legal ownership or control over something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mine
all mine
This phrase emphasizes ownership or possession exclusively by the speaker.
Ví dụ: These toys are all mine.
Ghi chú: The addition of 'all' intensifies the exclusivity of possession compared to just 'mine'.
mine for gold
To search for and extract gold or other valuable minerals from the earth.
Ví dụ: People have been mining for gold in this area for decades.
Ghi chú: In this context, 'mine' refers to the act of extracting minerals, not just ownership.
land mine
An explosive device concealed under or on the ground and designed to detonate when triggered.
Ví dụ: Soldiers have to be careful of hidden land mines in the war zone.
Ghi chú: Here, 'mine' is a type of weapon, not related to possession.
a friend of mine
Used to indicate that the speaker knows the person being referred to.
Ví dụ: A friend of mine is coming to visit us next week.
Ghi chú: This phrase shows a personal connection to the person, not just ownership.
minefield
A situation filled with potential dangers or difficulties.
Ví dụ: Navigating through the legal system without a lawyer can be like walking through a minefield.
Ghi chú: In this case, 'minefield' metaphorically refers to a hazardous situation, not actual mines.
of mine
Used to show possession or close association with something.
Ví dụ: That book is a favorite of mine.
Ghi chú: It indicates preference or personal connection rather than exclusive ownership.
strike gold
To find or discover something valuable or highly beneficial.
Ví dụ: I struck gold when I found this rare comic book in the attic.
Ghi chú: This idiom uses 'gold' metaphorically to express finding something valuable, not specifically related to mining.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mine
Mine as well
Used instead of 'might as well', implying that doing a certain action is just as good as doing something else.
Ví dụ: I might as well join them for lunch.
Ghi chú: It is a colloquial variation of 'might as well', often used in spoken language.
Mine
Indicating ownership or possession of something.
Ví dụ: This piece of cake is mine.
Ghi chú: The direct and literal usage of 'mine' as in ownership of an object.
That's mine
Asserting one's ownership or possession of an item that has been taken by someone else.
Ví dụ: You took my pen - hey, that's mine!
Ghi chú: An informal and direct way to claim ownership and often used in everyday situations.
Mine for
To search or look for something, especially information, usually in a thorough or deep way.
Ví dụ: I need to mine for some information on that topic before the meeting.
Ghi chú: It uses 'mine' in a figurative sense of extracting valuable details, similar to mining for minerals.
Mine - Ví dụ
My father used to work in a mine.
This book is mine.
He decided to mine for gold in the mountains.
Ngữ pháp của Mine
Mine - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: mine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mine chứa 1 âm tiết: mine
Phiên âm ngữ âm: ˈmīn
mine , ˈmīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mine: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.