Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Fault
fɔlt
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Fault -
Responsibility for a mistake or wrongdoing
Ví dụ: It was my fault that we missed the meeting.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used to admit one's own mistakes or errors.
A flaw or defect
Ví dụ: There seems to be a fault in the design of this product.
Sử dụng: formalBối cảnh: technical discussions
Ghi chú: Used in contexts related to quality control, engineering, or manufacturing.
A crack or break in the Earth's crust
Ví dụ: The earthquake was caused by movement along a fault line.
Sử dụng: formalBối cảnh: geological discussions
Ghi chú: Refers to a fracture where rocks have moved relative to each other.
Blame or criticism
Ví dụ: He always finds fault with everything I do.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings
Ghi chú: Often used in evaluations or feedback.
Từ đồng nghĩa của Fault
mistake
A mistake is an action or judgment that is misguided or wrong.
Ví dụ: Making a mistake in the calculation led to the wrong result.
Ghi chú: While a fault implies a flaw or defect, a mistake is more about an error in action or judgment.
error
An error is a mistake or inaccuracy caused by human actions or a system malfunction.
Ví dụ: The error in the software caused the program to crash.
Ghi chú: Similar to mistake, error focuses on a specific mistake or inaccuracy rather than a general flaw or defect.
flaw
A flaw is an imperfection or weakness in something.
Ví dụ: The flaw in the design of the building led to structural issues.
Ghi chú: A flaw specifically refers to an imperfection or weakness, often in a design or structure, rather than a mistake or error.
defect
A defect is a flaw or imperfection in something that makes it faulty or incomplete.
Ví dụ: The defect in the product caused it to malfunction.
Ghi chú: Defect is more commonly used in the context of physical imperfections that affect the functionality or quality of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fault
It's my fault
This phrase is used to take responsibility for a mistake or a problem.
Ví dụ: I'm sorry for what happened. It's my fault that the project didn't go as planned.
Ghi chú: This phrase directly attributes responsibility to oneself.
Find fault
To criticize or point out flaws in someone or something.
Ví dụ: She always finds fault with everything I do, no matter how hard I try.
Ghi chú: This phrase implies actively looking for mistakes or shortcomings.
At fault
To be responsible or to blame for something negative that has happened.
Ví dụ: The driver who ran the red light is clearly at fault for the accident.
Ghi chú: This phrase indicates being the cause of a negative outcome.
Fault line
A crack or fracture in the Earth's crust where tectonic plates meet.
Ví dụ: The earthquake occurred along a major fault line in the region.
Ghi chú: This phrase refers to a physical geological feature rather than assigning blame.
No fault of your own
To emphasize that someone is not to blame for a particular situation or outcome.
Ví dụ: Losing the game was no fault of yours; the team just didn't perform well today.
Ghi chú: This phrase absolves someone from responsibility for a negative outcome.
Faulty reasoning
Incorrect or flawed logic that leads to an unsound conclusion.
Ví dụ: The argument fell apart due to faulty reasoning and lack of evidence.
Ghi chú: This phrase refers to flawed thinking rather than assigning direct blame.
It's not your fault
To reassure someone that they are not responsible for a negative event.
Ví dụ: Don't blame yourself for what happened. It's not your fault that the flight was delayed.
Ghi chú: This phrase shifts blame away from the person being addressed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fault
Faulty
This term is used to describe something that is not working correctly or has defects.
Ví dụ: The issue seems to be with faulty wiring in the building.
Ghi chú: Faulty is a more informal way of saying something is flawed or defective.
Flub
Flub is a slang term for making a mistake or error.
Ví dụ: I made a major flub during the presentation and forgot half of my lines.
Ghi chú: Flub is a less serious or formal term compared to fault.
Screw up
To screw up means to make a serious mistake or error.
Ví dụ: I really screwed up the interview by showing up late.
Ghi chú: Screw up is more colloquial and emphasizes a significant error or failure.
Mess up
Mess up is used to describe making a mistake or causing confusion.
Ví dụ: I accidentally messed up the order and now the customer is upset.
Ghi chú: Mess up is often used in informal contexts to talk about minor errors or mishaps.
Blunder
A blunder is a careless or clumsy mistake.
Ví dụ: She made a blunder by sending the email to the wrong recipient.
Ghi chú: Blunder conveys a sense of foolishness in the mistake made.
Goof
To goof means to make a silly mistake or error.
Ví dụ: I goofed by forgetting to bring my presentation materials to the meeting.
Ghi chú: Goof is a light-hearted term often used to describe minor mistakes or mishaps.
Botch
To botch something means to carry out a task or job poorly or ineptly.
Ví dụ: He really botched the repair job on the car and now it won't start.
Ghi chú: Botch implies a more severe failure or incompetence in performing a task.
Fault - Ví dụ
The fault lies with the manufacturer.
I'm sorry, it's my fault.
He always finds fault with everything I do.
Ngữ pháp của Fault
Fault - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fault
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): faults, fault
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fault
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): faulted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): faulting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): faults
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fault
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fault
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fault chứa 1 âm tiết: fault
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯlt
fault , ˈfȯlt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fault - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fault: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.