Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Regime
rəˈʒim
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Regime -
A system or planned way of doing things, especially one imposed from above
Ví dụ: The new management has implemented a strict regime for employee attendance.
Sử dụng: formalBối cảnh: workplace, government, organizational settings
Ghi chú: Often used in professional contexts to refer to structured systems or rules.
A government, especially an authoritarian one
Ví dụ: The regime in that country has been criticized for human rights abuses.
Sử dụng: formalBối cảnh: political discussions, international relations
Ghi chú: Used to describe a ruling government, particularly when discussing political matters.
A period during which a particular ruling system or government is in power
Ví dụ: The colonial regime lasted for over a century before independence was achieved.
Sử dụng: formalBối cảnh: historical contexts, academic discussions
Ghi chú: Refers to a specific time frame when a particular government or ruling system is in control.
Từ đồng nghĩa của Regime
government
Government refers to the governing body of a nation, state, or community.
Ví dụ: The new government implemented several policy changes.
Ghi chú: Regime often has a negative connotation, implying an authoritarian or oppressive government, while government is a more neutral term.
administration
Administration typically refers to the officials in power at a particular time.
Ví dụ: The current administration has focused on economic reforms.
Ghi chú: Regime can have a more dictatorial or controlling implication compared to administration, which is more about the management and organization of a government.
authority
Authority denotes the power to give orders and make decisions.
Ví dụ: The authorities cracked down on illegal activities in the city.
Ghi chú: Regime is often associated with a specific ruling system or government, while authority can refer to power in a broader sense.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Regime
Regime change
Refers to the replacement or overthrow of a government or ruling system.
Ví dụ: The international community called for a regime change in the country to bring about political reforms.
Ghi chú: The focus is on the change of government or ruling system rather than just the concept of 'regime' itself.
Regime shift
Describes a significant change or transition in a government or ruling system.
Ví dụ: The country experienced a regime shift after the election, leading to significant policy changes.
Ghi chú: Emphasizes a notable and often abrupt change in the governing structure rather than the stable notion of 'regime'.
Regime control
Refers to the ability of a government or ruling system to manage and direct affairs, often implying strict authority.
Ví dụ: The authoritarian regime maintained tight control over the media to suppress dissent.
Ghi chú: Focuses on the authority and power of the governing body rather than just the general concept of 'regime'.
Regime stability
Describes the durability or endurance of a government or ruling system, especially in the face of challenges.
Ví dụ: The regime's stability was threatened by widespread protests and civil unrest.
Ghi chú: Highlights the ability of the governing structure to withstand pressures and maintain control over time.
Regime enforcement
Refers to the implementation and imposition of rules, regulations, or policies by a government or ruling system.
Ví dụ: The regime's enforcement of strict laws led to widespread compliance but also sparked opposition.
Ghi chú: Focuses on the active application and execution of governing measures rather than the broader concept of 'regime'.
Regime crackdown
Describes a severe or forceful action taken by a government or ruling system to suppress opposition or dissent.
Ví dụ: The regime launched a crackdown on dissidents, arresting many activists and journalists.
Ghi chú: Emphasizes the harsh and repressive nature of the government's actions rather than just the existence of the 'regime'.
Regime survival
Refers to the ability of a government or ruling system to endure and continue existing, often under challenging circumstances.
Ví dụ: The regime's survival hinged on maintaining support from key military factions.
Ghi chú: Focuses on the ongoing existence and persistence of the governing structure in the face of threats or instability.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Regime
Regi
A shortcut or nickname for 'regime', usually referring to a specific place or setting.
Ví dụ: Let's meet at the regi after work.
Ghi chú: Informal and colloquial, derived from truncating the original term.
Reggie
A slang term for 'regime' used to describe a specific group or organization in power.
Ví dụ: He's the head honcho of the reggie around here.
Ghi chú: Informal and often used in a casual or humorous context.
Reg
An abbreviation of 'regime' commonly used to refer to an authority or system of control.
Ví dụ: The new boss is shaking up the reg.
Ghi chú: Informal and simpler form of the original term, often used in casual conversation.
Regime-palooza
A humorous or exaggerated way to describe a situation involving multiple regimes or authoritative figures.
Ví dụ: That meeting was a total regime-palooza.
Ghi chú: A playful and informal expression, combining 'regime' with 'palooza' for emphasis.
Rego
A slang term derived from 'regime' used to refer to a scheduled or anticipated gathering.
Ví dụ: I'll catch you at the rego later.
Ghi chú: Informal and somewhat lighthearted in tone, commonly used among friends or peers.
Regime - Ví dụ
The regime in that country is oppressive.
The new regime promised to bring about change.
The military imposed a strict regime on the prisoners.
Ngữ pháp của Regime
Regime - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: regime
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): regimes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): regime
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
regime chứa 2 âm tiết: re • gime
Phiên âm ngữ âm: rā-ˈzhēm
re gime , rā ˈzhēm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Regime - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
regime: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.