Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Shining
ˈʃaɪnɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Shining -
Giving off or reflecting light; bright
Ví dụ: The sun was shining brightly in the clear sky.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing weather, nature, or objects
Ghi chú: Commonly used to describe natural light sources or objects that reflect light
To be outstanding or excellent in a particular area
Ví dụ: She is a shining example of dedication and hard work.
Sử dụng: formalBối cảnh: praising someone's qualities or achievements
Ghi chú: Used to highlight someone's exceptional qualities or performance
To be polished or made bright by rubbing
Ví dụ: He spent hours shining his shoes for the important meeting.
Sử dụng: informalBối cảnh: referring to cleaning or polishing objects
Ghi chú: Often used in casual conversations to describe cleaning or polishing actions
Từ đồng nghĩa của Shining
gleaming
Gleaming means shining brightly, often with a sparkling or glowing quality.
Ví dụ: The gleaming sun reflected off the water.
Ghi chú: Gleaming can imply a more intense or radiant shine compared to just 'shining.'
radiant
Radiant describes something that emits or reflects light in a bright and glowing way.
Ví dụ: Her radiant smile lit up the room.
Ghi chú: Radiant conveys a sense of brightness and warmth, often associated with beauty or positivity.
luminous
Luminous means emitting or reflecting light, often in a soft or gentle manner.
Ví dụ: The luminous moon cast a soft glow over the landscape.
Ghi chú: Luminous can suggest a more subtle or ethereal quality of light compared to 'shining.'
glowing
Glowing refers to emitting a steady light or warmth, often with a soft and steady radiance.
Ví dụ: The glowing embers of the fire provided warmth on a cold night.
Ghi chú: Glowing can imply a continuous emission of light or warmth, different from the concept of just 'shining.'
sparkling
Sparkling means shining brightly with flashes of light, as if reflecting tiny sparks.
Ví dụ: The sparkling diamonds on her necklace caught everyone's attention.
Ghi chú: Sparkling suggests a more dynamic and twinkling quality of light compared to a simple 'shining.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shining
Shine bright like a diamond
This phrase means to shine or stand out brilliantly, like a diamond. It is often used to describe someone or something that is exceptional or outstanding.
Ví dụ: Her performance on stage really shone bright like a diamond.
Ghi chú: The phrase emphasizes a higher level of brightness and brilliance compared to just 'shining.'
Shine a light on
To bring attention to or make something visible or known. It is used metaphorically to highlight or reveal something.
Ví dụ: The documentary aims to shine a light on the issue of climate change.
Ghi chú: This phrase implies a deeper level of awareness or understanding compared to simply 'shining.'
Shine through
To be clearly visible or evident, especially in difficult circumstances. It suggests that a quality or characteristic is strong and noticeable.
Ví dụ: Despite the challenges, her optimism always shines through.
Ghi chú: This phrase implies persistence and resilience, highlighting the endurance of 'shining.'
Shine up
To polish or clean something to make it shiny and attractive. It is often used for objects that need to be made to look new or well-maintained.
Ví dụ: She spent hours shining up her old silverware to make it sparkle.
Ghi chú: This phrase specifically refers to improving the appearance of something to make it shine, rather than the natural act of 'shining.'
Shining example
A person or thing that represents the best or highest standard of a particular quality. It is used to praise someone's exemplary behavior or achievements.
Ví dụ: She is a shining example of dedication and hard work in the company.
Ghi chú: This phrase focuses on being a model or representation of excellence, going beyond just 'shining.'
Shine a spotlight on
To draw attention to or highlight something, often in a public or significant way. It suggests showcasing or emphasizing a particular aspect.
Ví dụ: The award ceremony aimed to shine a spotlight on local talent.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate and intentional act of highlighting compared to the natural process of 'shining.'
Shine on
To continue to radiate positivity, hope, or resilience despite difficulties. It is often used as a form of encouragement or motivation.
Ví dụ: No matter what challenges come your way, remember to keep shining on.
Ghi chú: This phrase emphasizes persistence and endurance in 'shining,' even in the face of adversity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shining
Shiny
In spoken language, 'shiny' is often used to describe something that is bright, clean, or polished.
Ví dụ: That new car is so shiny!
Ghi chú: Similar to 'shining', but 'shiny' is used more informally and emphasizes the appearance or condition of an object.
Glittering
'Glittering' describes something that shines with a sparkling or shimmering effect.
Ví dụ: The city skyline was glittering with lights.
Ghi chú: Emphasizes a decorative or dazzling shine, often associated with jewelry, festive decorations, or cityscapes.
Shining - Ví dụ
The sun is shining brightly today.
Her eyes were shining with excitement.
The shining of the stars in the night sky was breathtaking.
Ngữ pháp của Shining
Shining - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: shine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shine
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shone, shined
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shone
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shining chứa 2 âm tiết: shin • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈshī-niŋ
shin ing , ˈshī niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Shining - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shining: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.