Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Reckon

ˈrɛkən
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Reckon -

To believe or think something is true or likely

Ví dụ: I reckon it's going to rain later.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Commonly used in British English and Southern American English dialects.

To consider or regard something in a particular way

Ví dụ: I reckon him to be a reliable person.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings
Ghi chú: Can also imply a judgment or estimation of someone or something.

To calculate or estimate something

Ví dụ: I reckon we'll need about 100 chairs for the event.
Sử dụng: neutralBối cảnh: everyday situations
Ghi chú: Commonly used in informal contexts for making rough calculations or estimations.

Từ đồng nghĩa của Reckon

believe

To have faith or confidence in something without needing proof.
Ví dụ: I believe that the team will win the game.
Ghi chú: Believe emphasizes faith or confidence, while reckon implies a calculation or estimation.

think

To have an opinion, judgment, or idea about something.
Ví dụ: I think we should leave early to avoid traffic.
Ghi chú: Think is more general and can refer to any mental activity, while reckon is more specific to making a judgment or calculation.

consider

To think about something carefully before making a decision or judgment.
Ví dụ: I consider him to be a reliable source of information.
Ghi chú: Consider implies a more deliberate and thoughtful process compared to reckon, which can be more informal or quick.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reckon

I reckon

This phrase means 'I think' or 'I believe'. It is commonly used in informal speech.
Ví dụ: I reckon we should leave early to avoid traffic.
Ghi chú: The phrase 'I reckon' is more informal and colloquial compared to just using 'reckon' alone.

Reckon with

To 'reckon with' means to consider or deal with something, especially something difficult or challenging.
Ví dụ: She had to reckon with the consequences of her actions.
Ghi chú: This phrase adds the idea of considering or dealing with something beyond just thinking about it.

Reckon on

To 'reckon on' someone or something means to rely on or expect them to do something.
Ví dụ: I reckon on you to be there on time.
Ghi chú: This phrase implies a sense of reliance or expectation, unlike just 'reckon' which is more about personal belief.

Reckon without

To 'reckon without' means to fail to consider or include something in your plans or expectations.
Ví dụ: Don't reckon without considering all possibilities.
Ghi chú: This phrase indicates overlooking something important, unlike the more general use of 'reckon'.

Reckon up

To 'reckon up' means to calculate or tally up numbers or amounts.
Ví dụ: Let's reckon up the total cost before making a decision.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the action of calculating or totaling up, compared to the broader meaning of 'reckon'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reckon

reckon out

To calculate or figure out something, especially a sum or amount.
Ví dụ: Let me reckon out the total cost for you.
Ghi chú: It emphasizes the process of calculation or estimation.

reckon up to

To amount to or reach a particular total or sum.
Ví dụ: The total expenses reckon up to $500.
Ghi chú: It's often used to describe the final calculation of multiple elements.

reckon in

To include or account for something in a calculation or planning.
Ví dụ: We need to reckon in the shipping costs into the budget.
Ghi chú: It highlights the act of including something previously left out.

reckon it's time

To believe or feel that the appropriate moment has arrived for a certain action.
Ví dụ: I reckon it's time we leave before it gets too late.
Ghi chú: It signals a sense of readiness or urgency.

Reckon - Ví dụ

I reckon it's going to rain soon.
She reckons that he's the best candidate for the job.
They reckon the project will take at least a year to complete.

Ngữ pháp của Reckon

Reckon - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reckon
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reckoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reckoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reckons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reckon
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reckon
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reckon chứa 2 âm tiết: reck • on
Phiên âm ngữ âm: ˈre-kən
reck on , ˈre kən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reckon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reckon: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.