Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Melancholy
ˈmɛlənˌkɑli
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Melancholy -
Feeling of deep sadness or sorrow; depression
Ví dụ: After the loss of her pet, she fell into a state of melancholy.
Sử dụng: formalBối cảnh: literature, poetry, and formal writing
Ghi chú: Often associated with a profound and long-lasting sadness
A pensive and thoughtful state of mind, often with a hint of sadness
Ví dụ: As she watched the sunset, a feeling of melancholy washed over her.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: describing emotional states or reflective moments
Ghi chú: Can be used to convey a mix of emotions such as nostalgia, contemplation, and introspection
Từ đồng nghĩa của Melancholy
Sad
Feeling unhappy or sorrowful.
Ví dụ: She felt sad after hearing the news.
Ghi chú: Melancholy often implies a deeper, more prolonged state of sadness compared to 'sad.'
Gloomy
Dark or poorly lit; feeling despondent or pessimistic.
Ví dụ: The gloomy weather matched his mood.
Ghi chú: Gloomy can refer to both physical surroundings and emotional states, while 'melancholy' is more focused on a feeling of sadness.
Depressed
Feeling of severe despondency and dejection.
Ví dụ: He has been feeling depressed for weeks.
Ghi chú: Depressed often implies a clinical or long-term condition, whereas 'melancholy' may be more transient.
Sorrowful
Full of or expressing sorrow.
Ví dụ: The music evoked a sorrowful response from the audience.
Ghi chú: Sorrowful specifically relates to a feeling of deep sadness or grief, similar to 'melancholy.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Melancholy
Feeling blue
To feel sad or depressed.
Ví dụ: After the breakup, she's been feeling blue and distant from everyone.
Ghi chú: The phrase 'feeling blue' is more casual and colloquial compared to 'melancholy'.
Down in the dumps
To be in a state of sadness or depression.
Ví dụ: Ever since he lost his job, he's been down in the dumps and unmotivated.
Ghi chú: This phrase emphasizes a feeling of being low or downhearted.
In the doldrums
To be in a condition of stagnation or depression.
Ví dụ: The business has been in the doldrums lately due to economic challenges.
Ghi chú: This phrase is often used in a more formal or business context.
Feeling under the weather
To feel unwell or not one's best.
Ví dụ: She's been feeling under the weather since catching a cold last week.
Ghi chú: This phrase refers to physical discomfort rather than emotional sadness.
Singing the blues
To express one's sadness or woes through music or words.
Ví dụ: After losing the competition, he's been singing the blues about his performance.
Ghi chú: This phrase often implies a more expressive or vocalized form of sadness.
Long face
To have a sad or disappointed expression.
Ví dụ: She came back from the meeting with a long face, indicating it didn't go well.
Ghi chú: This phrase focuses on facial expression rather than the internal feeling of melancholy.
Gloom and doom
To consistently focus on negative or pessimistic outcomes.
Ví dụ: His constant talk of gloom and doom is bringing everyone's spirits down.
Ghi chú: This phrase emphasizes a general pessimistic attitude rather than specific feelings of sadness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Melancholy
Down
Used to express a state of sadness or low spirits.
Ví dụ: I've been feeling really down lately.
Ghi chú: While 'down' can refer to physical direction, in this context, it means feeling sad or low.
Bummed out
Feeling disappointed, let down, or sad about something.
Ví dụ: I was really bummed out when I didn't get the job.
Ghi chú: The term 'bummed out' expresses a sense of disappointment or sadness.
In a funk
Feeling sad, low-spirited, or generally not oneself.
Ví dụ: I've been in a funk ever since I heard the news.
Ghi chú: This slang term denotes a state of general sadness or feeling out of sorts.
Out of sorts
Not feeling quite right emotionally or physically.
Ví dụ: I've been feeling really out of sorts lately.
Ghi chú: It implies feeling unwell or emotionally unsettled rather than just sad.
In the dumps
Feeling depressed or low in spirits.
Ví dụ: Ever since the breakup, I've been in the dumps.
Ghi chú: Similar to 'down in the dumps', it specifically conveys a state of feeling downhearted or gloomy.
Off-colour
Appearing slightly down or not one's usual self.
Ví dụ: She seemed a bit off-colour at the party last night.
Ghi chú: This term suggests a temporary state of not feeling well, emotionally or physically.
Blue
Feeling sad or melancholic.
Ví dụ: She's been feeling a bit blue since her cat ran away.
Ghi chú: It directly relates to the mood of sadness, akin to 'feeling blue,' but a bit less formal.
Melancholy - Ví dụ
The melancholy music made me feel sad.
She couldn't shake off her melancholy mood.
The gray and rainy weather added to his melancholy.
Ngữ pháp của Melancholy
Melancholy - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: melancholy
Chia động từ
Tính từ (Adjective): melancholy
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): melancholies, melancholy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): melancholy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
melancholy chứa 3 âm tiết: mel • an • choly
Phiên âm ngữ âm: ˈme-lən-ˌkä-lē
mel an choly , ˈme lən ˌkä lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Melancholy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
melancholy: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.