Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Stress
strɛs
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Stress -
Mental or emotional strain or tension caused by demanding circumstances
Ví dụ: The pressure of work was causing him a lot of stress.
Sử dụng: formalBối cảnh: workplace, academic settings, health discussions
Ghi chú: Commonly used to describe feelings of anxiety or pressure in various situations.
Emphasis placed on a syllable or word in speech
Ví dụ: In the word 'elephant,' the stress falls on the first syllable.
Sử dụng: formalBối cảnh: linguistics, language learning
Ghi chú: This meaning is often discussed in phonetics and language classes to understand pronunciation patterns.
Physical force or pressure applied to an object
Ví dụ: The weight of the books was causing stress on the shelf.
Sử dụng: formalBối cảnh: engineering, physics
Ghi chú: Used in technical contexts to describe the impact of external forces on structures.
To emphasize the importance or value of something
Ví dụ: It's crucial to stress the importance of teamwork in this project.
Sử dụng: formalBối cảnh: business meetings, educational settings
Ghi chú: Commonly used in discussions to highlight key points or ideas.
To subject to pressure or strain
Ví dụ: Please do not stress the fragile glassware.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations, household tasks
Ghi chú: Informal usage to caution against applying too much pressure or force.
Từ đồng nghĩa của Stress
anxiety
Anxiety refers to a feeling of worry, nervousness, or unease about something with an uncertain outcome.
Ví dụ: The upcoming exam is causing me a lot of anxiety.
Ghi chú: While stress can be a general feeling of pressure or tension, anxiety specifically relates to a sense of worry or unease.
strain
Strain refers to the pressure or demand placed on someone that can cause stress or tension.
Ví dụ: The constant deadlines at work are putting a strain on my mental health.
Ghi chú: Strain implies a sense of pressure or burden, often resulting in stress, whereas stress is the overall feeling of mental or emotional strain.
tension
Tension refers to a state of mental or emotional strain resulting from conflicting or stressful situations.
Ví dụ: There was a lot of tension in the room during the heated discussion.
Ghi chú: Tension is a specific type of stress related to conflict or pressure, while stress can encompass a broader range of emotional or mental strain.
pressure
Pressure refers to the force or influence that is exerted on someone to achieve a particular result.
Ví dụ: The pressure to perform well in the competition is causing me stress.
Ghi chú: Pressure is often external and comes from expectations or demands, leading to stress as a result, which can be both internal and external.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stress
Stressed out
Feeling extremely anxious, overwhelmed, or pressured.
Ví dụ: I've been so stressed out with work deadlines lately.
Ghi chú: The phrase 'stressed out' emphasizes a state of extreme stress or anxiety.
Under pressure
Experiencing stress or urgency to meet expectations or deadlines.
Ví dụ: She's been under a lot of pressure to finish the project on time.
Ghi chú: This idiom refers to external forces causing stress or urgency on an individual.
Burning the candle at both ends
Working or staying awake for too many hours, leading to exhaustion and increased stress.
Ví dụ: Working two jobs and taking night classes, she's really burning the candle at both ends.
Ghi chú: This phrase implies overexertion and potential negative consequences.
On edge
Feeling tense, nervous, or irritable due to stress or anxiety.
Ví dụ: Ever since the accident, he's been on edge and easily startled.
Ghi chú: It suggests a heightened state of alertness or nervousness.
Stress eating
Consuming food as a coping mechanism for dealing with stress or emotional distress.
Ví dụ: I tend to indulge in stress eating when I have a lot on my plate.
Ghi chú: It involves using food as a means to manage stress or emotions.
Tension headache
A headache caused by stress, anxiety, or muscle tension.
Ví dụ: I woke up with a tension headache after a long day of meetings.
Ghi chú: It specifies a type of headache directly related to stress.
Stress ball
A small, squeezable ball used as a stress-relief tool to reduce tension.
Ví dụ: Using a stress ball helps me relax and focus during tense moments.
Ghi chú: It is a physical object designed to alleviate stress or tension.
Hair-pulling situation
A frustrating or stressful situation that causes extreme irritation or exasperation.
Ví dụ: Dealing with constant technical issues at work is a real hair-pulling situation.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of frustration and exasperation.
Stress test
A test to assess how well a system or entity can handle pressure, demands, or extreme conditions.
Ví dụ: The software underwent a stress test to determine its performance under heavy loads.
Ghi chú: It refers to a specific assessment of performance under adverse conditions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stress
Freaking out
To be extremely worried, anxious, or stressed about something.
Ví dụ: I'm freaking out about this presentation tomorrow.
Ghi chú: This term conveys a sense of heightened emotion and panic compared to simply being 'stressed.'
On pins and needles
Feeling very anxious or tense, especially while waiting for something.
Ví dụ: I've been on pins and needles waiting for the test results.
Ghi chú: This phrase implies a state of heightened anticipation and nervousness compared to regular 'stress.'
In a tizzy
To be in a state of confusion, agitation, or anxiety.
Ví dụ: She's in a tizzy trying to get everything done before the deadline.
Ghi chú: This term suggests a sense of chaos or frenzied stress, rather than just feeling pressured.
Panic stations
A state of extreme urgency or crisis requiring immediate action.
Ví dụ: It's panic stations around here with the project falling behind schedule.
Ghi chú: This phrase indicates a critical situation where stress levels are at their peak, prompting a swift response.
Having a cow
To overreact or become excessively upset about something.
Ví dụ: Don't have a cow, man! It's not that big of a deal.
Ghi chú: This slang term suggests an exaggerated response to stress or a situation, often used humorously to downplay the seriousness.
In a flap
To be in a state of agitation, panic, or confusion.
Ví dụ: She's in a flap over what to wear to the party.
Ghi chú: This expression implies a state of disarray or frantic stress, typically related to minor or trivial matters.
Going bananas
To become extremely stressed, agitated, or overwhelmed.
Ví dụ: He's going bananas trying to meet all the deadlines at work.
Ghi chú: This term conveys a sense of being overwhelmed or losing control under stress, likening it to erratic behavior.
Stress - Ví dụ
I'm under a lot of stress at work.
The weight of the world is a heavy burden to bear.
Too much exercise can put a strain on your body.
Ngữ pháp của Stress
Stress - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stress
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stresses, stress
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stress
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stressed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stressing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stresses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stress
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stress
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stress chứa 1 âm tiết: stress
Phiên âm ngữ âm: ˈstres
stress , ˈstres (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stress - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stress: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.