Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Talking
ˈtɔkɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Talking -
Engaging in conversation or discussion with someone
Ví dụ: We were talking about our weekend plans.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Commonly used in everyday interactions to refer to verbal communication.
Speaking or expressing thoughts or ideas verbally
Ví dụ: She was talking to the audience about her new book.
Sử dụng: formalBối cảnh: public speaking or presentations
Ghi chú: Often used in professional or academic settings to denote verbal communication in a formal context.
Gossiping or engaging in idle chatter
Ví dụ: They were talking behind her back.
Sử dụng: informalBối cảnh: social situations
Ghi chú: Can have a negative connotation when used to describe spreading rumors or talking negatively about someone.
Từ đồng nghĩa của Talking
speaking
Speaking refers to the act of communicating verbally with others.
Ví dụ: She enjoys speaking with people from different cultures.
Ghi chú: Speaking is more formal and often implies a deliberate act of communication.
chatting
Chatting is a casual way of talking informally with someone.
Ví dụ: We were chatting about our weekend plans.
Ghi chú: Chatting is more relaxed and implies a friendly or informal conversation.
conversing
Conversing means engaging in a conversation or dialogue with someone.
Ví dụ: They were conversing in French at the party.
Ghi chú: Conversing is a more formal term and suggests a two-way exchange of ideas or information.
discussing
Discussing involves talking about a particular topic or issue in detail.
Ví dụ: The group was discussing the latest developments in technology.
Ghi chú: Discussing is more focused on exchanging thoughts or opinions on a specific subject.
communicating
Communicating encompasses all forms of exchanging information, including talking, writing, and non-verbal cues.
Ví dụ: Effective communication is key in any relationship.
Ghi chú: Communicating is a broader term that includes verbal and non-verbal forms of expression.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Talking
Talk the talk
To talk the talk means to speak in a way that suggests knowledge or expertise on a particular subject or to express intentions or opinions convincingly.
Ví dụ: She talks the talk about eating healthy, but she still indulges in junk food.
Ghi chú: This phrase emphasizes not only speaking but also implying action or behavior behind the words.
Small talk
Small talk refers to light, casual conversation about topics that are not deep or serious.
Ví dụ: I engaged in some small talk with my colleague before the meeting started.
Ghi chú: While 'talking' can cover any kind of conversation, 'small talk' specifically refers to informal or superficial chatting.
Talk shop
To talk shop means to discuss work-related matters, especially when in a non-work setting.
Ví dụ: Let's not talk shop at dinner tonight, I want to relax and enjoy our meal.
Ghi chú: This phrase focuses on discussing work-related topics, distinguishing it from general 'talking.'
Talk someone's ear off
To talk someone's ear off means to talk to someone for a long time, often without allowing them to speak or without giving them a chance to leave.
Ví dụ: She talked my ear off about her new project for hours.
Ghi chú: This phrase implies excessive or one-sided conversation, unlike regular 'talking' which is more balanced.
Talk back
To talk back means to reply rudely or disrespectfully to someone in authority or to answer in a cheeky or impertinent manner.
Ví dụ: He got in trouble for talking back to his teacher during class.
Ghi chú: While 'talking' can be neutral, 'talking back' specifically connotes a negative or defiant response.
Talk sense into
To talk sense into someone means to try to make them think rationally or sensibly, especially when they are being irrational or illogical.
Ví dụ: She tried to talk sense into her friend who was about to make a reckless decision.
Ghi chú: This phrase implies an attempt to persuade or reason with someone, contrasting with general 'talking' without the intention of influencing behavior or decisions.
Talk is cheap
Talk is cheap is used to emphasize that merely talking about doing something is easy, but it's actions that matter.
Ví dụ: Stop promising to help me, talk is cheap; I need to see some action.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of actions over mere words, contrasting with the act of talking itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Talking
Chit-chat
Casual or idle conversation, often about unimportant matters.
Ví dụ: Let's have a quick chit-chat before the meeting.
Ghi chú: More informal and light-hearted than 'talking.'
Rant
To speak or shout at length in an angry, impassioned way.
Ví dụ: He went on a rant about his new job.
Ghi chú: Implies a stronger emotional tone compared to regular talking.
Yakking
Talking incessantly or noisily.
Ví dụ: Stop yakking and listen to what I have to say!
Ghi chú: Has a more negative connotation suggesting annoyance or irritation.
Gossiping
Talking about other people's private lives or affairs, often in a casual or sensational manner.
Ví dụ: They spent the afternoon gossiping about their coworkers.
Ghi chú: Focuses on discussing personal or sensational information rather than general conversation.
Jabbering
Talking rapidly and excitedly, often in a way that may seem nonsensical.
Ví dụ: She kept jabbering on about her new project.
Ghi chú: Suggests a fast and perhaps unstructured way of talking.
Blabbering
Talking excessively or thoughtlessly.
Ví dụ: Stop blabbering and get to the point.
Ghi chú: Often implies talking too much or speaking without thinking.
Talking - Ví dụ
Talking to her always makes me feel better.
He gave a long speech about his plans for the future.
We had a pleasant conversation over dinner.
Ngữ pháp của Talking
Talking - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: talk
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): talks, talk
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): talk
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): talked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): talking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): talks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): talk
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): talk
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
talking chứa 1 âm tiết: talk
Phiên âm ngữ âm: ˈtȯk
talk , ˈtȯk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Talking - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
talking: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.