Từ điển

Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Material

材料 (ざいりょう), 素材 (そざい), 資料 (しりょう), 重要な (じゅうような), 物質 (ぶっしつ)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Air

空気 (くうき), 空中 (くうちゅう), 雰囲気 (ふんいき), 空気感 (くうきかん), エア (えあ)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Wife

妻 (つま, tsuma), 嫁 (よめ, yome), 奥さん (おくさん, okusan), 配偶者 (はいぐうしゃ, haiguusha), 夫人 (ふじん, fujin)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Apply

適用する (てきようする), 応募する (おうぼする), 使う (つかう), 申し込む (もうしこむ), 適用される (てきようされる)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Raise

上げる (あげる), 育てる (そだてる), 増やす (ふやす), 引き上げる (ひきあげる), 提起する (ていきする)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Sale

販売 (はんばい, hanbai), 特売 (とくばい, tokubai), セール (せーる, se-ru), 売り出し (うりだし, uridashi), 売上 (うりあげ, uriage)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Relationship

関係 (かんけい), 人間関係 (にんげんかんけい), 恋愛関係 (れんあいかんけい), 親しい関係 (したしいかんけい), 相互関係 (そうごかんけい)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Indeed

確かに (たしかに), 本当に (ほんとうに), その通り (そのとおり), 実際に (じっさいに)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Hug

抱擁 (ほうよう, houyou), ハグ (はぐ, hagu), 抱きしめる (だきしめる, dakishimeru), 抱きつく (だきつく, dakitsuku)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Form

形 (かたち, katachi), フォーム (ふぉーむ, fōmu), 形式 (けいしき, keishiki), 形態 (けいたい, keitai), 構造 (こうぞう, kōzō)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

August

威厳のある (いげんのある), 偉大な (いだいな), 高貴な (こうきな)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Someone

誰か (dareka), 誰かさん (dareka-san), 誰か一人 (dareka hitori), 誰か特定の人 (dareka tokutei no hito)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Everything

すべて (subete), 何もかも (nanimo kamo), 全てのこと (subete no koto), あらゆるもの (arayuru mono), 全て (zenbu)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Certainly

確かに (たしかに), もちろん, 間違いなく (まちがいなく), 確実に (かくじつに)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Home

家 (いえ, ie), 家庭 (かてい, katei), 故郷 (こきょう, kokyō), ホーム (hōmu), 住まい (すまい, sumai)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Grow

成長する (せいちょうする), 育てる (そだてる), 増える (ふえる), 発展する (はってんする), 広がる (ひろがる)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Similar

似ている (にている), 類似 (るいじ), 同様 (どうよう), 似たような (にたような), 似通った (にかよった)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Story

物語 (ものがたり), 話 (はなし), 階 (かい), 伝説 (でんせつ), ニュース (にゅーす)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Quality

質 (しつ), 品位 (ひんい), 優れた性質 (すぐれたせいしつ), クオリティ, 特性 (とくせい)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Tax

税金 (ぜいきん), 課税 (かぜい), 税 (ぜい), 課税対象 (かぜいひょうてき), 税務署 (ぜいむしょ)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Worker

労働者 (ろうどうしゃ), 作業員 (さぎょういん), 従業員 (じゅうぎょういん), 労働者階級 (ろうどうしゃかいきゅう)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Nature

自然 (しぜん), 性質 (せいしつ), 本質 (ほんしつ), 性 (せい)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Hath

持っている (motte iru), 持つ (motsu), 存在する (sonzai suru), 持っている (motte iru) (archaic)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Structure

構造 (こうぞう), 組織 (そしき), 構成 (こうせい), 体系 (たいけい), 構築 (こうちく)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Data

データ, 情報, 数値, データポイント
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Necessary

必要な (ひつような), 必須の (ひっすの), 不可欠な (ふかけつな), 要する (ようする), 必要性 (ひつようせい)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Pound

ポンド (pond) - unit of weight, ポンド (pond) - currency, 叩く (tataku) - to hit or pound, ポンド (pond) - to beat or strike repeatedly
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Method

方法 (ほうほう), 手段 (しゅだん), 方式 (ほうしき), やり方 (やりかた), メソッド
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Unit

単位 (たんい), ユニット, 部隊 (ぶたい), 単元 (たんげん), 単体 (たんたい)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Gaze

見つめる (mitsumeru), 凝視する (gyōshi suru), じっと見る (jitto miru), 眺める (nagameru)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Central

中央 (ちゅうおう), 中心 (ちゅうしん), 中心的な (ちゅうしんてきな), 主要な (しゅような)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Bed

ベッド (beddo), 寝床 (ねどこ, nedoko), ベッドルーム (beddo rūmu), 寝具 (しんぐ, shingu), 床 (ゆか, yuka) - when referring to a bed as a place to lay down
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Union

連合 (れんごう), 結合 (けつごう), 統一 (とういつ), 一体 (いったい)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Movement

運動 (うんどう), 動き (うごき), 運動 (うんどう) - as in a movement or campaign, 動作 (どうさ), 移動 (いどう)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Board

ボード (bōdo), 板 (ita), 搭乗する (とうじょうする, tōjō suru), 理事会 (りじかい, rijikai), 食事を提供する (しょくじをていきょうする, shokuji o teikyō suru)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

True

真実 (しんじつ), 本当 (ほんとう), 正しい (ただしい), 忠実 (ちゅうじつ), 真 (まこと)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Well

よく (yoku), 元気 (genki), よい (yoi), さて (sate), 十分 (juubun)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Password

パスワード, 暗証番号 (あんしょうばんごう), 合言葉 (あいことば)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Simply

単純に (たんじゅんに), ただ (ただ), 素直に (すなおに), シンプルに (しんぷるに)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Latest

最新の (さいしんの), 最も遅い (もっともおそい), 最近の (さいきんの)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Contain

含む (ふくむ), 抑える (おさえる), 収容する (しゅうようする), 制御する (せいぎょする)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Especially

特に (とくに), 特段 (とくだん), 特に言うと (とくにいうと)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Personal

個人的な (こじんてきな), 人間的な (にんげんてきな), 個人の (こじんの), プライベートな
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Detail

詳細 (しょうさい), 細部 (さいぶ), 詳細説明 (しょうさいせつめい), データ (でーた)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Model

モデル, 模範, 模型, モデル化する
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Bear

クマ (kuma), 耐える (taeru), 持つ (motsu), 生む (umu), 負う (ou)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Single

単一の (たんいちの), 独身の (どくしんの), 一つの (ひとつの), シングル (しんぐる)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Join

参加する (さんかする), 結合する (けつごうする), 合流する (ごうりゅうする), 加わる (くわわる), つなぐ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Reduce

減少させる (げんしょうさせる), 削減する (さくげんする), 軽減する (けいげんする), 削る (けずる), 縮小する (しゅくしょうする)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600

Establish

設立する (せつりつする), 確立する (かくりつする), 設定する (せっていする), 立証する (りっしょうする), 定める (さだめる)
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.
không thành công
Thành công
Hoạt động không thành công!